Có 2 kết quả:

鏽斑 xiù bān ㄒㄧㄡˋ ㄅㄢ锈斑 xiù bān ㄒㄧㄡˋ ㄅㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rust spot
(2) blemish (on plants)

Từ điển Trung-Anh

(1) rust spot
(2) blemish (on plants)